https://lljvn.gitbook.io/note/

nōt
ghi chú
verb
ghi, chép, chú giải, chú thích, nhận thấy, chú ý, ghi việc để đáng nhớ
noun
âm nốt, chú giải, danh tiếng, giấy, lời chú, phiếm của dương cầm, phiếu, dấu, lời ghi chép để nhớ, phụ chú, dấu hiệu, sự chú ý, bức thơ ngắn, sự lưu ý, tiếng chim hót, tiếng tăm

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét