Ký hiệu các sách Kinh Thánh (Công giáo) + Kinh Thánh online - Tổng đài Kinh thánh

Tổng đài Kinh thánh

"Không biết Kinh Thánh là không biết Chúa Kitô"

test banner

Post Top Ad

test banner

Thứ Ba, 14 tháng 12, 2021

Ký hiệu các sách Kinh Thánh (Công giáo) + Kinh Thánh online

 

Tiện việc tra cứu. 

Một số lưu ý: 

* :  Viết tắt vi theo ký hiệu của nhóm Phiên dịch Các Giờ Kinh Phụng vụ. 
**: CGKPV (Nhóm phiên dịch Các Giờ Kinh Phụng Vụ); NTT (Lm Nguyễn Thế Thuấn, cssr)
Có thể nghe bản thu ẩm tiếng việt tại https://ktcgkpv.org/articles/get-article?id=408 
Có thể đọc bản online tiếng Anh tại https://www.biblegateway.com/

cần dịch - kinh thánh (HDGM Mỹ)
https://maybetoday.org/scripture/bible-in-english/basic-resources/

https://suyniemhangngay.net/2017/03/08/ky-hieu-cac-sach-kinh-thanh/

https://ktcgkpv.org/bible/names-transliteration  BẢNG TRA PHIÊN ÂM CÁC TÊN RIÊNG

----
vntaiwan (bản dịch KT CGKPV, cha NTT, sách lễ...)

donghanh.org (tra theo câu, bản dịch KT CGKPV, cha NTT)

Conggiaovietnam (bản dịch KT CGKPV)
thanhlinh - từ điển Kinh Thánh

ktcgkpv
augustino.net

giaoxuvinhson (bản dịch KT CGKPV và cha NTT)


Link: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1Pj43Y4RNhUKO03F6myx4425VjqjBGbkcMazHcNLo04E/edit?usp=sharing


TT

viết tắt
vi *

Tên Sách 
tiếng Việt
(CGKPV | NTT) 
**

Tên Sách
tiếng Anh

Viết Tắt
en

1AcAi-ca | AicaLamentationsLam,  La
2AmA-mốt | AmosAmosAmos,  Am
3BrBa-rúc | BarukBaruchBar,  Ba
4ClCô-lô-xê | CôlôsêColossiansCol,  Co
5CnChâm ngôn | Cách NgônProverbsProv,  Prv, Pr
61 Cr1 Cô-rin-tô | 1 Corinthô1 Corinthians1 Cor,  1 Co,1C
72 Cr2 Cô-rin-tô | 2 Corinthô2 Corinthians2 Cor,  2 Co,2C
8CvCông Vụ Tông Đồ | Công Vụ Các Tông Đồ Acts of the ApostlesActs,  Ac
9DcDiễm ca | Diệu CaSong of SongsSong,  SS, So, Sg
10DcrDa-ca-ri-a | ZacaryaZechariahZech,  Zec
11DsDân số | Dân số NumbersNum,  Nm, Nu
12DtDo-thái | HipriHebrewsHeb,  He
13ĐnĐa-ni-en | ĐanielDanielDan,  Dn, Da
14ĐnlĐệ nhị luật | Thứ luậtDeuteronomyDeut,  Dt, De, Du
15EdÊ-dê-ki-en | ÊzêkielEzekielEzek,  Ezk, Ez
16EpÊ-phê-sô | ÊphêsôEphesiansEph,  Ep
17ErÉt-ra | EzraEzraEzra,  Ezr
18EtÉt-te | EstherEstherEsth,  Est, Es
19GGióp | YobJobJob,  Jb
20GaGio-an | YoanJohnJohn,  Jn, Jo
211 Ga1 Gio-an | 1 Yoan1 John1 John,  1 Jn, 1 Jo, 1J
222 Ga2 Gio-an | 2 Yoan2 John2 John,  2 Jn, 2 Jo, 2J
233 Ga3 Gio-an | 3 Yoan3 John3 John,  3 Jn, 3 Jo, 3J
24GcGia-cô-bê | YacôbêJamesJas,  Ja
25Giu-đa | YuđaJudeJude,  Ju
26GđtGiu-đi-tha | YuđitaJudithJdt,  Jth
27GeGiô-en | YôelJoelJoel,  Joe, Jl
28GlGa-lát | GalatGalatiansGal,  Ga
29GnGiô-na | YônaJonahJonah,  Jon
30GrGiê-rê-mi-a | YêrêmyaJeremiahJer,  Je
31GsGiô-suê | YôsuaJoshuaJosh,  Jos, Jo
32GvGiảng viên | Giảng ViênEcclesiastesEccl,  Eccles, Ec
33HcHuấn ca | Huấn Ca SirachSir
34HsHô-sê | HôsêHoseaHos,  Ho
35IsI-sai-a | YsayaIsaiahIsa,  Is
36KbKha-ba-cúc | HabacucHabakkukHab,  Hb
37KgKhác-gai | HaggaiHaggaiHag,  Hg
38KhKhải huyền | Khải HuyềnRevelation (to John)Rev,  Re, Rv
39KnKhôn ngoan | Khôn NgoanWisdom (of Solomon)Wis,  Ws
40LcLu-ca | LucaLukeLuke,  Lk, Lu
41LvLê-vi | LêviLeviticusLev, Lv, Le
42McMác-cô | MarcôMarkMark,  Mar, Mk
431 McbMa-ca-bê quyển 1 | 1 Macabê1 Maccabees1 Macc,  1Mc, 1Ma
442 McbMa-ca-bê quyển 2 | 2 Macabê2 Maccabees2 Macc,  2Mc, 2Ma
45MkMi-kha | MicaMicahMic,  Mi
46MlMa-la-khi | MalakiMalachiMal,  Ml
47MtMát-thêu | MátthêôMatthewMatt,  Mat, Mt
48NkNa-khum | NahumNahumNah,  Na
49NkmNơ-khe-mi-a | NêhêmyaNehemiahNeh,  Ne
50ÔvÔ-va-đi-a | AbđyaObadiahObad,  Ob
51PlPhi-líp-phê | PhilipPhilippiansPhil,  Php
52PlmPhi-lê-môn | PhilêmônPhilemonPhlm,  Philem, Phm
531 Pr1 Phê-rô | 1 Phêrô1 Peter1 Pet,  1 Pt, 1P
542 Pr2 Phê-rô | 2 Phêrô2 Peter2 Pet,  2 Pt, 2P
55RRút | Bà RutRuthRuth,  Ru
56RmRô-ma | RômaRomansRom,  Rm, Ro
571 SbSử biên niên quyển 1 | 1 Ký Sự1 Chronicles1 Chr,  1 Chron, 1Ch
582 SbSử biên niên quyển 2 | 2  Ký Sự2 Chronicles2 Chr,  2 Chron, 2Ch
591 SmSa-mu-en quyển 1 | 1 Samuel1 Samuel1 Sam,  1Sm, 1Sa
602 SmSa-mu-en quyển 2 | 2 Samuel2 Samuel2 Sam,  2Sm, 2Sa
61StSáng thế | Khởi NguyênGenesisGen, Ge, Gn
62TbTô-bi-a | TôbyaTobitTob,  Tb
63TlThủ lãnh | Thẩm PhánJudgesJudg,  Jdg, Jgs
641 Tm1 Ti-mô-thê | 1 Timôthê1 Timothy1 Tim,  1 Tm, 1 Ti, 1T
652 Tm2 Ti-mô-thê | 2 Timôthê2 Timothy2 Tim,  2 Tm, 2 Ti, 2T
66TtTi-tô | TitôTitusTitus,  Tit, Ti
67TvThánh vịnh | Thánh VịnhPsalmsPs (pl. Pss)
681 Tx1 Thê-xa-lô-ni-ca | 1 Thessalonikê1 Thessalonians1 Thess,  1 Thes, 1Th
692 Tx2 Thê-xa-lô-ni-ca | 2 Thessalonikê2 Thessalonians2 Thess,  2 Thes, 2Th
701 Vcác Vua quyển 1 | 1 Vua 1 Kings1 Kgs,  1Kg, 1Ki
712 Vcác Vua quyển 2 | 2 Vua2 Kings2 Kgs,  2Kg, 2Ki
72XhXuất hành | Xuất hànhExodusExod, Ex
73XpXô-phô-ni-a | SôphônyaZephaniahZeph,  Zep


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad